Đông y điều trị gút – Giải pháp bền vững cho người bệnh

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh Gút
Đông y điều trị gút
bệnh gút

Đông y điều trị gút ngày càng được nhiều người quan tâm, bởi bệnh gút không còn là “bệnh nhà giàu” như xưa mà xuất hiện ở cả trung niên và thanh niên. Nguyên nhân chính là do ăn nhiều đạm, uống rượu bia, ít vận động và di truyền. Gút xảy ra khi axit uric trong máu tăng cao, gây những cơn đau dữ dội ở khớp. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh dễ tiến triển thành mạn tính, biến dạng khớp và tổn thương thận.


Tây y điều trị bệnh gút – Ưu điểm và giới hạn

1. Điều trị cơn gút cấp

Khi khớp sưng, đau dữ dội, bác sĩ thường kê:

  • Thuốc giảm đau chống viêm (NSAIDs).

  • Colchicin – làm giảm phản ứng viêm đặc hiệu trong gút.

  • Corticoid – dùng khi các thuốc khác không hiệu quả.

Những thuốc này có tác dụng nhanh, giúp bệnh nhân thoát đau chỉ sau vài ngày. Tuy nhiên, chúng chỉ giải quyết phần ngọn, không thay đổi tiến triển của bệnh. Nếu lạm dụng hoặc tự ý dùng, nguy cơ hại dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, tổn thương gan – thận, tăng huyết áp… là rất lớn. Nhiều trường hợp vì dùng corticoid dài ngày mà bị loãng xương, phù mặt, yếu cơ.

Ví dụ: Một bệnh nhân 55 tuổi ở Ninh Bình, đau gút cấp, tự mua corticoid về uống liên tục. Ban đầu thấy đỡ nhanh, nhưng chỉ sau vài tháng đã phải nhập viện cấp cứu vì xuất huyết tiêu hóa.

2. Điều trị dự phòng lâu dài

Đây mới là hướng điều trị căn bản. Các thuốc hạ axit uric máu (allopurinol, febuxostat, probenecid…) có tác dụng:

  • Giảm nồng độ axit uric trong máu.

  • Ngăn sự hình thành tinh thể urat mới.

  • Dần dần làm tan các khối lắng đọng cũ trong khớp và mô mềm.

Tuy nhiên, axit uric trong cơ thể không ổn định, dễ dao động theo chế độ ăn uống, sinh hoạt hoặc bệnh lý kèm theo. Nếu chỉ uống ngắt quãng hoặc ngừng sớm, axit uric sẽ nhanh chóng tăng trở lại, khiến cơn gút tái phát và biến chứng tiến triển.

Vì vậy, thuốc hạ axit uric phải được dùng liên tục và lâu dài, đồng thời cần theo dõi máu định kỳ (thường mỗi 3–6 tháng) để kiểm soát axit uric ở ngưỡng an toàn. Theo khuyến cáo quốc tế, nồng độ axit uric nên được duy trì dưới 360 µmol/L (6 mg/dL), và trong trường hợp có tophi hoặc biến chứng nặng thì mục tiêu còn thấp hơn, khoảng < 300 µmol/L.

Nếu không được theo dõi chặt chẽ, bệnh nhân vừa không đạt được mục tiêu điều trị, vừa có nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Một số tác dụng không mong muốn khi dùng lâu dài:

  • Allopurinol: có thể gây dị ứng da, ban đỏ, nặng hơn là hội chứng Stevens–Johnson, suy gan, viêm thận kẽ.

  • Febuxostat: làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), rối loạn tiêu hóa, đau đầu.

  • Probenecid: dễ gây sỏi thận, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, nhất là khi uống ít nước.

Ngoài ra, tất cả các thuốc hạ axit uric đều có thể gây tăng men gan, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa khi dùng dài ngày.

Một thực tế đáng lo ngại là: không phải bác sĩ nào cũng chú trọng theo dõi lâu dài cho bệnh nhân gút. Có người chỉ tập trung vào việc “cắt cơn đau nhanh”, kê đơn mạnh tay nhưng bỏ qua quản lý mạn tính. Hệ quả là bệnh nhân được chữa phần ngọn, trong khi gốc bệnh vẫn âm thầm tiến triển, để lại nhiều hậu quả nặng nề.

Đông y điều trị gút như thế nào

Trong Y học cổ truyền (Đông y), bệnh gút không có tên gọi riêng như trong Tây y. Thay vào đó, gút được xếp vào nhóm bệnh do phong gây nên, bởi đặc điểm đau di chuyển từ khớp này sang khớp khác. Cụ thể, nó thường được gọi là “thống phong” (một thể phong gây đau đớn dữ dội, khác với phong hàn, phong thấp, phong nhiệt) hoặc “tý chứng” (chỉ tình trạng khí huyết bế tắc trong kinh lạc gây đau nhức).

Trong nhiều y thư cổ, bệnh này còn có tên gọi rất hình tượng là “Hổ lịch tiết phong” (虎歷節風). Cái tên này bắt nguồn từ đặc điểm: cơn đau khớp xuất hiện đột ngột, dữ dội, khiến người bệnh cảm giác như bị hổ cắn xé vào khớp.

Theo Đông y điều trị gút thường  theo nguyên tắc gốc rễ bệnh gút thường liên quan đến:

  • Ăn uống thất thường, rượu bia quá mức → sinh nội nhiệt. → sinh nội

  • Can thận hư yếu → khí huyết, tân dịch không nuôi dưỡng được gân xương.

  • Ngoại tà phong – hàn – thấp – nhiệt xâm nhập vào kinh lạc → sưng đỏ, nóng đau.

Nguyên tắc điều trị gút trong Đông y

  • Ngọn: Hoạt huyết hóa ứ, chỉ thống → cải thiện tuần hoàn, làm tan ứ trệ, giảm đau, tiêu viêm tại khớp, làm dịu cơn đau dữ dội.

  • Gốc: Bổ can, kiện tỳ, ích thận, điều hòa khí huyết và tân dịch → giúp cơ thể tự đào thải axit uric, ngăn bệnh tái phát..

    Đông y điều trị gút
    ảnh minh họa

Các phương pháp Đông y điều trị gút

1. Thuốc thảo dược

Đông y sử dụng các bài thuốc vừa khu phong, trừ thấp, thanh nhiệt giải độc, vừa dưỡng can thận, kiện tỳ vị.

Một số bài thuốc kinh điển của Đông y điều trị gút:

  • Độc hoạt tang ký sinh thang → giảm đau nhức, bổ can thận, mạnh gân cốt, phù hợp gút mạn tính.

  • Thanh nhiệt trừ thấp thang (gia Tam diệu thang) → dùng trong gút cấp, khớp sưng nóng đỏ.

  • Bổ trung ích khí thang (gia giảm) → cho thể tỳ hư, ăn kém, mệt mỏi.

Một số vị thuốc lợi tiểu, tăng đào thải axit uric:

  • Ý dĩ nhân, xa tiền tử, trạch tả, hoạt thạch, râu ngô, xích tiểu đậu → lợi niệu, thanh thấp nhiệt.

  • Ngưu tất → hoạt huyết, dẫn hỏa xuống, giảm sưng viêm.

  • Râu mèo (Orthosiphon stamineus): vị thuốc có tác dụng lợi tiểu mạnh, giúp tăng đào thải axit uric qua đường niệu. Đồng thời, râu mèo thanh nhiệt, trừ thấp, làm giảm viêm sưng ở khớp. Nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy chiết xuất râu mèo có khả năng ức chế men xanthine oxidase – loại men tham gia vào quá trình tổng hợp axit uric. Do đó, râu mèo vừa giúp giảm axit uric máu, vừa phòng ngừa hình thành sỏi urat ở đường tiết niệu.

👉 Ưu điểm của Đông y: Điều trị toàn thân, chú trọng đến thể trạng từng người, vừa giảm đau vừa phòng ngừa tái phát lâu dài.

2. Châm cứu – cứu ngải – xoa bóp bấm huyệt

Các phương pháp này giúp thông kinh hoạt lạc, giảm đau nhanh, điều hòa chức năng tạng phủ.

Huyệt thường dùng trong Đông y điều trị gút:

  • Túc tam lý (ST36), Tam âm giao (SP6), Thái khê (KI3), Huyết hải (SP10), Âm lăng tuyền (SP9).

  • Khi đau dữ dội, phối hợp thêm Hợp cốc (LI4) và Thái xung (LR3) – gọi là “Tứ quan”.

3. Điều chỉnh chế độ ăn uống – sinh hoạt

  • Hạn chế rượu bia, thịt đỏ, nội tạng động vật.

  • Tăng cường rau xanh, ngũ cốc, uống đủ nước.

  • Vận động nhẹ nhàng, duy trì cân nặng hợp lý.

👉 Như vậy, trong cái nhìn của Đông y, bệnh gút không chỉ đơn giản là “tăng axit uric máu”. Căn nguyên bệnh xuất phát từ sự suy tổn tạng phủ (can, tỳ, thận), khiến khí huyết và tân dịch mất cân bằng, sinh nội nhiệt, từ đó phát sinh “nội phong”.

Điểm cần lưu ý:

  • Ngoại phong (từ môi trường, thời tiết) thường gây bệnh tăng giảm theo khí hậu, tương ứng với các bệnh như phong thấp (ví dụ viêm đa khớp dạng thấp).

  • Nội phong (sinh từ bên trong cơ thể) mới là căn nguyên chính của thống phong (gút). Nó tương tự như ngọn lửa bùng cháy trong căn phòng kín, khiến khí chuyển động thành gió. Trong thực tế, nội phong này thường khởi phát hoặc nặng hơn sau khi người bệnh ăn nhiều thức ăn dầu mỡ, cay nóng, kích thích.


Sai lầm thường gặp khi tự ý dùng thuốc Đông y

Nhiều bệnh nhân gút thường nghe mách bảo rồi tự ý mua hoặc thu hái thảo dược về dùng, với suy nghĩ rằng “thuốc Nam thì lành”, “uống không bổ ngang cũng bổ dọc”. Đây là quan niệm hết sức nguy hiểm. Thực tế, đã là thuốc – dù Đông y hay Tây y – nếu dùng sai đều có thể gây hại.

Một số ví dụ vị thuốc Đông y điều trị gút:

  • Hy thiêm: trừ phong thấp, giảm đau, nhưng dùng lâu dễ hao tổn khí huyết.

  • Ngưu tất: lợi tiểu, hạ axit uric, nhưng lạm dụng có thể gây tụt huyết áp.

  • Trạch tả: thanh nhiệt lợi thấp, nhưng uống lâu ngày sẽ tổn thương tỳ vị.

👉 Vì vậy, người bệnh tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc theo lời truyền miệng. Việc sử dụng thảo dược cần được thầy thuốc Đông y có kinh nghiệm biện chứng, kê đơn và hướng dẫn chế biến để đảm bảo an toàn, hiệu quả.

Củ ráy và bệnh gút – Hiểu đúng để tránh nguy hiểm

cây ráy

Gần đây, nhiều bệnh nhân truyền tai nhau rằng củ ráy dại có thể chữa gút. Nghe thì đơn giản, nhưng thực tế không hẳn vậy.

Trong Y học cổ truyền, củ ráy có mặt trong một số bài thuốc giảm đau xương khớp nhờ tính giảm đau rõ rệt. Tuy nhiên, việc sử dụng củ ráy không hề an toàn nếu làm sai cách:

  • Cần chế biến kỹ (ngâm, phơi, sao chế…) để loại bỏ độc tố. Nếu không, củ ráy có thể gây ngứa rát da, bỏng niêm mạc họng, thậm chí tổn thương gan thận.

  • Không được tự ý dùng, chỉ sử dụng khi có thầy thuốc hướng dẫn.

  • Không được dùng kéo dài, vì dễ gây tác dụng phụ nguy hiểm.

👉 Với bệnh gút, củ ráy chỉ có thể hỗ trợ giảm đau khớp nếu được chế biến đúng cách. Nhưng cần khẳng định rõ: củ ráy không có khả năng hạ axit uric máu, tức là không giải quyết gốc bệnh.

Trong khi đó, nhiều vị thuốc Đông y khác như ý dĩ nhân, trạch tả, xa tiền tử, hoạt thạch, râu ngô, đặc biệt là râu mèo đã được nghiên cứu cho thấy có tác dụng tăng đào thải axit uric, hỗ trợ điều trị gốc bệnh.

Nếu chỉ dựa vào củ ráy, bệnh nhân dễ bỏ lỡ thời gian điều trị đúng cách, khiến bệnh nặng thêm và biến chứng khớp, thận.

👉 Kết luận: Củ ráy không phải thuốc chữa gút. Người bệnh chỉ nên xem đây như một vị hỗ trợ giảm đau khi được thầy thuốc chỉ định, tuyệt đối không tự ý dùng. Thực tế cho thấy nhiều bệnh nhân gút từng dùng củ ráy nhưng bệnh không khỏi, thậm chí nặng nhanh hơn. Do đó, điều trị gút cần tuân thủ phác đồ rõ ràng, có sự theo dõi của thầy thuốc, tránh chạy theo kinh nghiệm truyền miệng.


So sánh Đông y và Tây y trong điều trị gút

Tây y

  • Ưu điểm: Tác dụng nhanh, mạnh, đặc biệt trong các cơn gút cấp, giúp bệnh nhân giảm đau và sưng viêm gần như ngay lập tức. Một số thuốc hạ axit uric có cơ chế rõ ràng, được nghiên cứu kỹ, giúp kiểm soát chỉ số sinh hóa máu.

  • Nhược điểm: Chủ yếu kiểm soát triệu chứng và chỉ số, ít chú trọng căn nguyên sâu xa. Người bệnh phải dùng thuốc kéo dài, tiềm ẩn tác dụng phụ (dạ dày, gan, thận, rối loạn chuyển hóa). Điều trị thường theo “một phác đồ chung”, ít cá thể hóa.

Đông y

  • Ưu điểm: Nhìn nhận gút không chỉ là lắng đọng axit uric mà còn là rối loạn toàn thân (âm dương, khí huyết, tạng phủ). Điều trị không chỉ giảm đau mà còn điều hòa cơ thể, bồi bổ chính khí, loại bỏ tà khí, khôi phục cân bằng. Mỗi bệnh nhân được biện chứng luận trị riêng, cá thể hóa tối đa. Nhiều thảo dược có thể dùng lâu dài, ít độc tính, cải thiện sức khỏe toàn diện, giảm tái phát.

  • Nhược điểm: Hiệu quả đến chậm hơn, không thể thay thế Tây y trong cắt cơn cấp. Điều trị đòi hỏi kiên trì, theo dõi và điều chỉnh bài thuốc linh hoạt.

👉 Kết hợp Đông – Tây y là tối ưu: Tây y kiểm soát nhanh triệu chứng cấp tính, trong khi Đông y điều chỉnh cơ địa, phòng tái phát, giảm biến chứng. Bệnh nhân cần xét nghiệm định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.


Lời khuyên cho người bệnh gút

Người bệnh gút cần hiểu rõ: đây không phải bệnh nhỏ, nếu coi thường có thể gây biến chứng nguy hiểm ở khớp và thận.

  • Tuyệt đối không tự ý mua thuốc Tây về uống, vì dùng sai cách dễ gây tác dụng phụ.

  • Không nên nghe theo lời mách bảo dùng củ ráy hoặc thảo dược chưa rõ nguồn gốc.

  • Nếu chọn điều trị bằng Đông y, hãy tìm thầy thuốc có kinh nghiệm để được biện chứng, kê đơn và theo dõi.

  • Song song với dùng thuốc, cần duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống khoa học, hạn chế bia rượu – thịt đỏ – nội tạng; tăng rau xanh; uống đủ nước; tập luyện điều độ; giữ tinh thần thoải mái, ngủ nghỉ hợp lý.

👉 Sự kết hợp giữa điều trị đúng và lối sống hợp lý chính là chìa khóa giúp kiểm soát gút lâu dài, hạn chế biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.

👉 Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về phương pháp điều trị gút bằng Y học cổ truyền, xin mời đọc tại đây: [Đọc thêm bài chuyên sâu tại đây  https://www.duocvuongson.com/2025/09/dieu-tri-thong-phong-%20bang-y-hoc-co-truyen.html ] .


Lương y : Phạm Ngọc

Zalo
Zalo
Tư Vấn Ngay: 0915 939 767