Nhân ngày lễ chung thất — 49 ngày của nhạc phụ tôi — một thầy giáo phổ thông giản dị, cả đời gắn bó với phấn trắng và bảng đen — tôi lặng ngồi bên bàn hương, khói nhang bảng lảng để viết đôi dòng. Ở ông, sự mực thước, nhân hậu và niềm tin vào tri thức đã để lại một gia tài tinh thần vô giá. Hôm nay bài viết này vừa là nén tâm hương tưởng niệm, vừa là dịp để hệ thống lại những suy tư mà suốt mấy chục năm hành nghề Đông y tôi vẫn giữ. Khi bàn đến sự sống và cái chết, không thể chỉ nhìn thân xác; phía sau đó còn là những khái niệm đã thấm sâu trong văn hóa phương Đông: hồn, phách, vía, thần. Trong Đông y, những khái niệm ấy không phải chuyện huyền hoặc mê tín, mà là ngôn ngữ mô tả những thực tại tinh vi của đời sống. Với tư cách một lương y, tôi giữ hai điều: tôn kính truyền thống và tôn trọng thực nghiệm — bởi “chưa thấy” không đồng nghĩa với “không có”.
1. Hồn Phách Vía: định nghĩa ngắn gọn
-
Hồn: phần tinh thần, ý thức, tinh anh — nhẹ, hướng thượng, gắn với suy nghĩ, ký ức, đạo đức và khả năng sáng tạo.
-
Phách: phần khí lực bám chặt vào thân xác — nặng, thuộc phần âm, giữ các phản xạ sinh tồn và chức năng tự động (hô hấp, tuần hoàn, ngủ–thức).
-
Vía: tia sinh khí tỏa ra bên ngoài, biểu hiện ở sự nhạy cảm tinh thần; khi hoảng sợ, vía dễ nhiễu động (dân gian gọi là “mất vía”).
Ba khái niệm này có sắc thái khác nhau tuỳ hệ tư tưởng (Nho, Đạo, Đông y, dân gian). Ở đây tôi sẽ diễn giải chủ yếu theo quan điểm Đông y, kèm ví dụ đời thường để dễ hình dung.
2. Tam hồn: phân lớp và ví dụ cụ thể
Truyền thống Đông Á thường nói đến tam hồn — tuy tên gọi có chỗ khác nhau, cốt lõi tương đồng:
2.1 Sinh hồn — hồn sinh tồn
Là gì: phần bảo đảm sự sống cơ bản: hơi thở, ăn uống, phản xạ giữ mạng.
Ví dụ: thấy nước có mùi lạ → không uống; viên đá rơi → né tránh ngay; trẻ sơ sinh giật mình khi có tiếng động lớn.
Lâm sàng Đông y: sinh hồn gần với chức năng phách trong việc duy trì sự sống, liên quan Phế (khí) và Thận (nền tảng).
2.2 Thức hồn (giác hồn, vong hồn) — hồn tri giác
Là gì: phần ý thức, ký ức, cảm xúc, khả năng tự quan sát hành vi của bản thân.
Ví dụ: hồi tưởng lời nói trong buổi họp; nhận ra câu nói sai để sửa; khi nhớ lại kỷ niệm có cảm giác như “đứng ngoài” để quan sát chính mình — đó là lúc giác hồn đang quan sát thể xác của ta từ một góc nhìn khác.
Ghi chú về giấc mơ: giấc mơ là biểu hiện thức hồn; đôi khi giấc mơ xuất hiện như “mảnh ghép tương lai” khó lý giải — điều này kích thích cả nghiên cứu khoa học và suy niệm tâm linh.
Lâm sàng: rối loạn thức hồn biểu hiện bằng mất trí nhớ tạm thời, lú lẫn, mộng nhiều.
2.3 Nguyên hồn (tinh hồn, linh hồn) — hồn tinh anh
Là gì: phần cao nhất, liên quan đạo đức, phẩm cách, chí hướng; là “ngọn đèn soi đường” của nhân cách.
Ví dụ: giữa khốn khó vẫn giữ lòng nhân hậu; cân nhắc đúng–sai trước lợi ích cá nhân.
Trong văn hóa: Nho giáo gọi là minh đức, Phật giáo gọi gần với Phật tính.
Lâm sàng: khi nguyên hồn yếu, người dễ trầm cảm, mất phương hướng; khi nguyên hồn sáng, dù thân thể bệnh tật, tinh thần vẫn vững và hồi phục tốt hơn.

3. Khi chết: tam hồn đi đâu? (tóm tắt theo truyền thống dân gian và y nghĩa)
Theo quan niệm dân gian và ảnh hưởng Đạo–Nho–Phật:
-
Sinh hồn: ở lại với thân xác, gắn với xương cốt và mồ phần — đó là lý do tục tảo mộ, chăm nom phần mộ để giữ mối dây gắn kết.
-
Thức hồn: phần ý thức–tình cảm có thể lưu lạc, báo mộng cho người thân, rồi tùy nghiệp mà đầu thai, tái sinh, chuyển kiếp. Niềm tin vào “báo mộng” ở những ngày đầu sau khi mất khởi từ đây.
-
Nguyên hồn (linh hồn): phần tinh anh, cao nhất, có thể siêu thoát, quy y hay bước sang một cõi khác theo niềm tin tôn giáo.
Nghi lễ (cúng thất, tụng kinh, phúng điếu) không chỉ là tập tục mà còn an ủi người sống, giúp giảm đau buồn và phục hồi cân bằng tâm lý — điều rất quan trọng cho sức khỏe thể chất (theo Đông y: thương tâm có thể tổn thương Tâm thần, dẫn đến rối loạn khí huyết). Vì thế tưởng niệm vừa là đạo hiếu, vừa là liệu pháp tinh thần.
4. Phách: nhiều sắc thái — nên hiểu thế nào?
Phách là khái niệm dễ bị hiểu lẫn; dưới đây là bốn góc nhìn để độc giả thấy rõ.
4.1 Phách theo Đạo gia — Cửu phách
Trong một số văn bản Đạo gia, phách được chia thành cửu phách — chín dạng bản năng, dục vọng cần chế ngự:
-
Xú phách (臭魄): tham ăn, ham mê mùi vị.
-
Độc phách (毒魄): dễ sinh giận dữ, oán hận.
-
Tước phách (雀魄): hiếu sắc, tham dục.
-
Phi phách (飛魄): ham chơi, bay nhảy, không yên ổn.
-
Thực phách (食魄): đói khát, tham ăn vô độ.
-
Uất phách (鬱魄): buồn phiền, uất ức, trầm uất.
-
Khủng phách (恐魄): sợ hãi, hoảng loạn.
-
Mị phách (魅魄): dễ bị mê hoặc, lôi kéo.
-
Bành phách (彭魄): kiêu ngạo, hiếu thắng.
Đạo gia xem tu hành là “luyện phách” — chế ngự cửu phách bằng tu thân để tinh–khí–thần thăng hoa.
4.2 Phách trong Nho gia & văn học (ví dụ Nguyễn Du)
Nguyễn Du: “Thác là thể phách, còn là tinh anh.” Ở góc nhìn này, phách gần như thân xác và khí sinh tồn; chết là phách tan, tinh anh còn.
4.3 Phách trong dân gian Việt Nam
Dân gian thường dùng “hồn vía” hơn “hồn phách”: “Nam thất hồn, nữ cửu vía”, “mất vía”, “yếu vía”… Vía trong nhiều trường hợp được hiểu gần như phách — tia sinh khí tỏa ra — nhưng cách hiểu này ít có hệ thống so với Đạo gia hay Đông y.
4.4 Phách theo Đông y (góc nhìn của lương y Phạm Ngọc)
Đông y dạy: Can tàng hồn, Phế tàng phách. Ở đây phách là thần khí âm của Phế — gắn với hô hấp, khí ra vào, nền tảng sự sống. Nếu Phế khí suy → phách yếu → biểu hiện dễ hoảng sợ, giật mình, ngủ không yên. Vì vậy, trong lâm sàng tôi hiểu phách là phần khí/khả năng tự động của thân — cần bổ, an hoặc điều hòa theo thể trạng.
5. Cửu vía: dân gian và ý nghĩa thực dụng
Trong dân gian, vía là tia sinh khí tỏa ra bên ngoài, dễ bị tác động: “trẻ con yếu vía” — hay khóc đêm, giật mình. Quan niệm “nam ba hồn bảy vía — nữ ba hồn chín vía”( còn những người không phải nam, cũng chẳng phải nữ người ta hay nói vui là 8 vía)nó còn là biểu tượng phân biệt giới tính và nhấn mạnh độ nhạy cảm tâm lý.
Phân biệt:
-
Phách: gắn chặt với thân thể, bền vững hơn.
-
Vía: tỏa ra, mong manh, dễ tổn thương bởi tác động ngoại cảnh.
Ví dụ thực tế: trẻ sơ sinh quấy khóc, giật mình — xưa có tục “gọi vía” hay đặt vật phong tục dưới gối để trấn an. Dù ngày nay khoa học coi đó là mê tín, về mặt tâm lý và phong tục, hành vi đó có tác dụng an ủi cha mẹ và giúp trẻ ổn hơn.
6. Phương Tây (khoa học) nhìn ra sao về hồn,phách ? — giữ thái độ thận trọng
Giải thích thần kinh: nhiều nghiên cứu cho rằng trải nghiệm xuất hồn (OBE) có thể phát sinh khi vùng temporo-parietal junction (TPJ) — nơi tích hợp cảm giác vị trí cơ thể — bị rối loạn do thiếu oxy, thuốc, chấn thương. Ở mức này, OBE là một dạng ảo giác thần kinh: trải nghiệm chủ quan thật nhưng có cơ chế não bộ giải thích.
Những thí nghiệm lâm sàng đáng ghi nhận: ở một số cơ sở nghiên cứu, người ta đặt chữ hoặc hình ảnh ở vị trí chỉ nhìn thấy từ cao; có bệnh nhân cận tử sau đó mô tả chính xác nội dung đặt ở vị trí “giấu kín”. Những trường hợp như vậy không nhiều, nhưng đủ để cảnh báo rằng hiện tượng cận tử còn nhiều điều chưa lý giải hoàn toàn bằng thần kinh học thuần túy.
Hướng lượng tử: một số lý thuyết (ví dụ khái niệm ý thức lượng tử) đề xuất rằng thông tin ý thức có thể liên quan đến trạng thái lượng tử vi tế trong não, và khi thân xác tắt, phần thông tin ấy có thể hoà vào nền tảng lượng tử của vũ trụ. Dù vẫn tranh luận lớn, ý tưởng này là một cầu nối tư duy giữa khoa học hiện đại và những khái niệm năng lượng vi tế trong truyền thống (tinh–khí–thần).
Kết luận tạm: khoa học hiện nay cung cấp nhiều mô hình giải thích, nhưng cũng có bằng chứng lâm sàng và lý thuyết cho thấy còn những tầng thực tại chưa khám phá. Vì vậy thái độ đúng là khiêm tốn và mở cửa: nghiên cứu cơ chế, nhưng không vội bác bỏ mọi ý nghĩa tâm linh.

7. Thay cho lời kết
Trong Đông y, tinh – khí – thần là ba dạng năng lượng căn bản của sự sống: chúng không mất đi mà chuyển hóa, tương tác để duy trì con người. Khi tinh hao tổn → khí suy → thần yếu; nếu biết dưỡng sinh và điều hòa, ba yếu tố này có thể phục hồi và thăng hoa.
Điều này gợi liên tưởng đến hiện tượng rối lượng tử: hai hạt cách xa nhưng vẫn biểu hiện tương tác tức thời — điều từng bị xem là phi lý, nay được chứng minh bằng thí nghiệm. Nhiều hiện tượng từng bị cho là “hoang đường” cuối cùng lại thành chân lý khoa học. Vì thế cần tôn trọng cả giải thích thần kinh học lẫn để ngỏ khả năng tồn tại những dạng năng lượng vi tế — điều Đông y gọi là tinh, khí, thần và vật lý lượng tử đang dần chạm tới.
Chưa nhìn thấy không đồng nghĩa với không tồn tại. Giống như trước khi có kính hiển vi, một giọt nước trong suốt tưởng như rỗng nhưng lại đầy vi sinh vật; trước khi có máy thu sóng, không ai thấy bầu trời đầy tín hiệu vô hình thứ mà ngày nay đã làm thay đổi toàn xã hội loài người.
Làm nghề y cổ truyền lâu năm, tôi thấm thía: chữa lành không chỉ phục hồi thân xác, mà còn là an định hồn–vía của người sống. Trong tang chế, lời an ủi, nén nhang, hay một cái chạm tay ấm áp đều có tác dụng trị liệu với tâm lý người ở lại — và điều đó cần được trân trọng. Đồng thời, hãy giữ tinh thần khoa học: chưa chứng minh khác với không có. Chính tinh thần khiêm tốn, cởi mở ấy giúp dung hòa truyền thống với tri thức hiện đại, để hành nghề vừa có đạo, vừa có lương tâm.
Người phương tây có câu:“Sự vắng mặt của bằng chứng không phải là bằng chứng của sự vắng mặt.”
Hay như:“Vũ trụ không chỉ lạ hơn ta tưởng, mà còn lạ hơn cả ta có thể tưởng tượng.”
Còn ở phương Đông Trang Tử lại nói: 生死一體,如日夜之相續 — “Sinh tử nhất thể, như nhật dạ chi tương tục.” (Sinh và tử vốn là một, như ngày rồi đêm, đêm lại nối ngày, chẳng hề tách rời mà thành vòng tuần hoàn vô tận.)
“Lương y Phạm Ngọc – Thành kính tưởng niệm nhạc phụ, bài viết là một nén tâm hương tri ân .”